
- Vật liệu chống nhiệt: Dây cáp solar được làm từ vật liệu chống nhiệt để chịu được nhiệt độ cao do tia UV và nhiệt độ môi trường trong các hệ thống điện mặt trời.
- Kháng UV và thời tiết: Dây cáp solar có khả năng chống tác động của ánh sáng mặt trời và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như nhiệt độ cao, ẩm ướt, và tác động cơ học.
- Độ bền cơ học: Dây cáp solar có độ bền cơ học cao để chịu được các tác động và căng thẳng trong quá trình lắp đặt và vận hành.
- Độ an toàn và chống cháy: Dây cáp solar tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn điện mặt trời, bao gồm khả năng chống cháy và tự dập ngọn lửa.
- Tiết diện phù hợp: Dây cáp solar có các tiết diện 4mm2 và 6mm2 phù hợp với năng lượng mặt trời và dòng điện được tạo ra bởi hệ thống pin năng lượng mặt trời.
- Đánh dấu đặc biệt: Dây cáp solar thường có các đánh dấu đặc biệt như mã màu hoặc ký hiệu để phân biệt với các loại dây điện khác và đảm bảo việc kết nối chính xác trong hệ thống.
Thông số kỹ thuật dây cáp solar
- Kích thước phổ biến: 4.0 / 6.0mm2
- Đánh giá điện áp: 1500V DC
- Cách nhiệt: PVC Màu: Xanh lục và vàng
- Bảo vệ: Kháng UV / Ozone / Thủy phân
- Outlet: 6.1 / 7.2 mm
- Kháng tối đa: 4,75 / 3,39 OHM / Km
- Dòng tải cho phép: 55/70 Amps
- Loại cuộn phổ biến: 100m, 250m, 500m, 1000m

Tiết diện ruột dẫn | Công suất chịu tải | Chiều dài đường dây | Tiết diện ruột dẫn | Công suất chịu tải | Chiều dài đường dây |
3 mm2 | ≤ 5,5 kW | ≤ 30 m | 10 mm2 | ≤ 12,1 kW | ≤ 45 m |
4 mm2 | ≤ 6,8 kW | ≤ 30 m | 11 mm2 | ≤ 12,9 kW | ≤ 45 m |
5 mm2 | ≤ 7,8 kW | ≤ 35 m | 14 mm2 | ≤ 15,0 kW | ≤ 50 m |
5.5 mm2 | ≤ 8,3 kW | ≤ 35 m | 16 mm2 | ≤ 16,2 kW | ≤ 50 m |
6 mm2 | ≤ 8,7 kW | ≤ 35 m | 22 mm2 | ≤ 20,0 kW | ≤ 60 m |
7 mm2 | ≤ 9,5 kW | ≤ 40 m | 25 mm2 | ≤ 21,2 kW | ≤ 60 m |
8 mm2 | ≤ 10,6 kW | ≤ 40 m | 35 mm2 | ≤ 26,2 kW | ≤ 70 m |